Volkswagen Polo Hatchback

Liên hệ

Volkswagen Polo hatchback 

Hotline: 0961.268.555 Mr.Chế ( Phụ Trách Kinh Doanh)

Email;Volkswagenhanoi.com.vn@gmail.com

Zalo:0961268555

Đăng ký lái thử tại nhà

Đánh giá chi tiết

Ngoại thất

  • Lưới tản nhiệt viền Crome
  • Mâm đúc hợp kim đa chấu
  • Gương chiếu với màu sơn carbon thời trang
  • Đèn sương mù với thiết kế hình thoi
  • Đèn hậu công nghệ LED
  • Gương chiếu hậu chỉnh điện, sưởi
  • Kính xe chỉnh điện có chức năng chống kẹt
  • Kính màu cho hàng ghế sau
  • Đèn sương mù trước và sau
  • Vùng hấp thụ xung lực phía trước và sau xe khi va chạm
  • Kính xe chịu nhiệt và an toàn
Volkswagen Polo Hatchback
Volkswagen Polo Hatchback
Volkswagen Polo Hatchback
Volkswagen Polo Hatchback
Volkswagen Polo Hatchback
Volkswagen Polo Hatchback

Nội thất

  • Nội thất bọc da cao cấp với vô lăng tích hợp các phím chức năng
  • Hệ thống điều khiển giải trí màn hình cảm ứng 6,5inch ,cổng kết nối AUX-IN, USB, SD-card, App-connect(Auto Android, Apple Carplay)
  • Tựa tay trung tâm cho hàng ghế trước
  • Điều hòa khí hậu tự động
  • Đèn chiếu sáng khoang hành lý
  • Vô lăng tích hợp các phím đa chức năng
  • Trang bị ổ cắm nguồn 12V trước sau
  • Trang bị bánh dự phòng, con đội và dụng cụ
  • Gương chiếu hậu bên trong xe chống trói
  • Nắp capo thiết kế bảo vệ người đi bộ
  • Chức năng khóa an toàn cho trẻ em
Volkswagen Polo Hatchback
Volkswagen Polo Hatchback
Volkswagen Polo Hatchback
Volkswagen Polo Hatchback
Volkswagen Polo Hatchback
Volkswagen Polo Hatchback

Thông số kỹ thuật

Kích thước

Dài x Rộng x Cao (mm)

3972 x 1682 x 1462

 

Chiều dài cơ sở (mm)

2456

 

Khoảng sáng gầm xe (mm)

200

 

Góc thoát trước sau

N/A

 

Bán kính vòng quay tối thiếu (m)

N/A

 

Trọng lượng không tải (kg)

1172

 

Trọng lượng toàn tải (kg)

N/A

 

Dung tích bình nhiên liệu (l)

~ 55

Động cơ

Loại động cơ

I 4

 

Số xy lanh

4

 

Bố trí xy lanh

Thẳng hàng

 

Dung tích xy lanh (cc)

1598

 

Tỷ số nén

N/A

 

Hệ thống nhiên liệu

Phun xăng điện tử

 

Công suất tối đa (KW@vòng/phút)

105hp/5250

 

Mô men xoắn tối đa (Nm@vòng/phút)

153/3750

 

Tốc độ tối đa (km/h)

198

 

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Thời gian tăng tốc (0-100 km/h)

 

10,5  giây

Chế độ lái

Bốn chế độ lái; eco, normal, sport, offroad

 

Hệ thống truyền động

 

Dẫn động cầu trước

Hộp số

 

6 cấp  thể thao

Hệ thống treo

Trước

Độc lập Macpherson

 

Sau

Độc lập Macpherson

Hệ thống lái

Trợ lực tay lái

Trợ lực điện,biến thiên theo tốc độ

La Zăng và lốp xe

Loại La Zăng

16

 

Kích thước lốp

235/45R18

 

Lốp dự phòng

235/45R18

Phanh

Trước

Đĩa thông gió

 

Sau

Phanh tang trống

Tiêu thụ nhiên liệu

Kết hợp (l)

7,5

 

Trong đô thị (l)

10

 

Ngoài đô thị (l)

6,5

Dự tính chi phí

Giá đàm phán:
Phí trước bạ (12%) :
Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
Phí đăng kí biển số:
Phí đăng kiểm:
Tổng cộng:
Facebook volkswagen-hanoi.com.vn Zalo volkswagen-hanoi.com.vn 0961268555
popup

Số lượng:

Tổng tiền: