Volkswagen Golf 2025

Liên hệ

Volkswagen Golf - Xe Sẵn Giao Ngay

Hotline: 0961.268.555 (Mr.Chế TPKD)

Email;Volkswagenhanoi.com.vn@gmail.com

Zalo:0961.268.555

Đăng ký lái thử tại nhà

Đánh giá chi tiết

 

Ngoại thất

  • Volkswagen Golf có ngoại thất thiết kế thể thao cá tính với những đường nét sắc sảo và góc cạnh.
  • Xe được trang bị cụm đèn pha Led và matrix-led (tuỳ từng phiên bản) phía trước thiết kế sắc sảo tinh tế , đèn hậu Led với thiết kế dạng 3D.
  • Lưới tản nhiệt mỏng thấp hơn mang lại lợi thế về khí động học.
  • Mâm xe hợp kim nhôm từ 17 - 19 inch tuỳ từng phiên bản
  • Cảm biến gạt mưa tự động.
  • Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, tự động chống chói và nhớ vị trí.
  • ống xả thể thao được trang bị theo từng phiên bản.
Volkswagen Golf 2025
Volkswagen Golf 2025
Volkswagen Golf 2025
Volkswagen Golf 2025
Volkswagen Golf 2025
Volkswagen Golf 2025
Volkswagen Golf 2025
Volkswagen Golf 2025

Nội thất

  • Nội thất tiện nghi, với buồng lái kỹ thuật số,volkswagen golf được trang bị màn hình digital 10,2inch, màn hình trung tâm 8,25inch hoặc 10inch tuỳ từng phiên bản,
  • Hệ thống thông tin giải trí được trang bị trên xe Golf bao gồm: apple carplay / Androi auto, điều hoà cảm ứng hiện đại thay thế nút bấm truyền thống,hệ thống đèn nội thất Ambient light có thể tuỳ ý điều chỉnh 30 màu.
  • Vô lăng bọc da có lẫy số trên vô lăng
  • Chất liệu ghế da, nỉ hoặc vải tuỳ từng phiên bản.
  • Tựa tay trung tâm hàng ghế sau
  • Đàm thoại rảnh tay trên vô lăng, cửa kính điều khiển điện
  • Điều hoà tự động 3 vùng với chức năng lọc không khí Aircare
  • Gương chiếu hậu tự động chống chói.
Volkswagen Golf 2025
Volkswagen Golf 2025
Volkswagen Golf 2025
Volkswagen Golf 2025
Volkswagen Golf 2025
Volkswagen Golf 2025
Volkswagen Golf 2025
Volkswagen Golf 2025

Thông số kỹ thuật

Tại thị trường Việt Nam, Volkswagen Golf được nhập khẩu và phân phối chính hãng với 6 phiên bản bảo gồm : Volkswagen Golf 2.0 TSI R, Golf 2.0 TSI GTI Performance, Golf 2.0 TSI GTI Lite và Golf 1.5 eTsi life, Golf 1.5 style,Golf 1.5 R-line.tuỳ từng phiên bản sẽ được trang bị nhưng động cơ và option khác nhau.

An toàn và hỗ trợ người lái được trang bị trên xe Golf:

  • Phanh tự động khẩn cấp AEB
  • Phát hiện người đi bộ
  • Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng , giới hạn tốc độ
  • Cảnh báo điểm mù
  • Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (tuỳ từng phiên bản)
  • Hỗ trợ đỗ xe Park Assist
  • Cảm biến tránh va chạm đỗ xe phía trước và phía sau
  • Hệ thống cảnh báo và can thiệp tiền va chạm (tuỳ từng phiên bản)
  • Hệ thống cảnh báo tập trung cho người lái
  • Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
  • Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
  • Hê thống phân bổ lực phanh điện tử (EBD)
  • Hệ thống cân bằng điện tử (ESC)
  • Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TCS)
  • Hệ thống khoá vi sai điện tử (XDS)
  • Cảnh báo áp suất lốp (TPSM)
  • Đèn báo phanh khẩn cấp
  • Camera lùi
  • Khoá cửa tự động khi xe chạy
Thông số kỹ thuật xe Volkswagen Golf TSI
Thông số kỹ thuật 2.0 TSI GTI Lite 2.0 TSI GTI Performance 2.0 TSI R
Loại động cơ 2.0 TSI Turbo tăng áp và phun nhiêu liệu trực tiếp. 2.0 TSI Turbo tăng áp và phun nhiêu liệu trực tiếp. 2.0 TSI Turbo tăng áp và phun nhiêu liệu trực tiếp.
Hộp số Tự động 7 cấp ly hợp kép DSG Tự động 7 cấp ly hợp kép DSG Tự động 7 cấp ly hợp kép DSG
Dung tich xi lanh(cc) 1.984 1.984 1.984
Công suất cực đại 242hp (5000 - 6500)(180KW) 242hp (5000 - 6500)(180KW) 315hp (5000 - 6500)(235KW)
Momen xoắn cực đại 370(1600 - 4300) Nm/rpm 370(1600 - 4300) Nm/rpm 420(2000 - 5600) Nm/rpm
Tốc độ tối đa 250 (km/h) 250 (km/h) 250 (km/h)
Tăng tốc từ 0-100km 6,3 giây 6,3 giây 4,8 giây
Tiêu chuẩn khí thải Euro 6 Euro 6 Euro 6
Số chỗ ngồi 05 05 05
Kích thước Dài x Rộng x Cao 4287 x 1789 x 1478 (mm) 4287 x 1789 x 1478 (mm) 4290 x 1789 x 1458 (mm)
Chiều dài cơ sở 2627 (mm) 2627 (mm) 2628 (mm)
Mâm đúc hợp kim 18" kiểu Richmond 19" kiểu Adelaide mầu đen, phay bề mặt 19" kiểu Estroril mầu đen, phay bề mặt
Lốp xe 225/40R18 235/35R19 235/35R19
Dung tích khoang hành lý 380 - 1237 (khi gập lưng ghế) 380 - 1237 (khi gập lưng ghế) 380 - 1237 (khi gập lưng ghế)
Trọng lượng không tải 1451 (kg) 1451 (kg) 1451 (kg)
Truyền Động Cầu trước Cầu trước 4 bánh toàn thời gian 4Motion
Khoá vi sai khoá vi sai cầu trước khoá vi sai cầu trước khoá vi sai điện tử XDS
Hệ thống treo trước Hệ thông treo độc lập Mc Pherson Hệ thông treo độc lập Mc Pherson Hệ thông treo độc lập Mc Pherson
Hệ thống treo sau Liên kết đa điểm có thanh ổn định Liên kết đa điểm có thanh ổn định Liên kết đa điểm có thanh ổn định
Hệ thống phanh trước/sau Đĩa Đĩa Đĩa
Hệ thống phanh hiệu suất cao Cụm phanh GTI sơn mầu đỏ Cụm phanh GTI sơn mầu đỏ Cụm Ohanh R sơn mầu xanh
Hệ thống lái Trợ lực lái điện, thay đổi theo góc lái Trợ lực lái điện, thay đổi theo góc lái Trợ lực lái điện, thay đổi theo góc lái
       
       
       
       
       
       
       
       
       
       

 

Thông số kỹ thuật 1.5 eTsi Life 1.5 eTsi Style 1.5 eTsi R-line
Loại động cơ 1.5 ETsi - Mid Hybrid 1.5 ETsi - Mid Hybrid. 1.5 ETsi - Mid Hybrid
Hộp số Tự động 7 cấp ly hợp kép DSG Tự động 7 cấp ly hợp kép DSG Tự động 7 cấp ly hợp kép DSG
Dung tich xi lanh(cc) 1.498 1.498 1.498
Công suất cực đại 148hp (5000 - 6500) 148hp (5000 - 6500) 148hp (5000 - 6500)
Momen xoắn cực đại 250(1500 - 3500) Nm/rpm 250(1500 - 3500) Nm/rpm 250(1500 - 3500) Nm/rpm
Tốc độ tối đa 224 (km/h) 224 (km/h) 224 (km/h)
Tăng tốc từ 0-100km 8,5 giây 8,5 giây 8,5 giây
Tiêu chuẩn khí thải Euro 6 Euro 6 Euro 6
Số chỗ ngồi 05 05 05
Kích thước Dài x Rộng x Cao 4286 x 1789 x 1491 (mm) 4286 x 1789 x 1491 (mm) 4286 x 1789 x 1491 (mm)
Chiều dài cơ sở 2619 (mm) 2619 (mm) 2619 (mm)
Mâm đúc hợp kim 17" kiểu Ventura 18" kiểu Dallas 18" kiểu Begamo
Lốp xe 225/45R17 225/40R18 235/40R18
Dung tích khoang hành lý 380 - 1237 (khi gập lưng ghế) 380 - 1237 (khi gập lưng ghế) 380 - 1237 (khi gập lưng ghế)
Trọng lượng không tải 1351 (kg) 1351 (kg) 1351 (kg)
Truyền Động Cầu trước Cầu trước Cầu trước
Khoá vi sai khoá vi sai điện tử XDS khoá vi sai điện tử XDS khoá vi sai điện tử XDS
Hệ thống treo trước Hệ thông treo độc lập Mc Pherson Hệ thông treo độc lập Mc Pherson Hệ thông treo độc lập Mc Pherson
Hệ thống treo sau Liên kết đa điểm có thanh ổn định Liên kết đa điểm có thanh ổn định Liên kết đa điểm có thanh ổn định
Hệ thống phanh trước/sau Đĩa Đĩa Đĩa
Hệ thống lái Trợ lực lái điện, thay đổi theo góc lái Trợ lực lái điện, thay đổi theo góc lái Trợ lực lái điện, thay đổi theo góc lái
Dung tích thùng nhiên liệu 50 (Lit) 50 (Lit) 50 (Lit)
Tiêu hao nhiên liệu, đường ngoài đô thị 4,6 Lit/100km 4,6 Lit/100km 4,6 Lit/100km
Tiêu hao nhiên liệu,trong đô thị 6,82 Lit/100km 6,82 Lit/100km 6,82 Lit/100km
Tiêu hao nhiên liệu trong đường hỗn hợp 5,4 Lit/100km 5,4 Lit/100km 5,4 Lit/100km
       
       
       
       
       
       

 

 

Dự tính chi phí

Giá đàm phán:
Phí trước bạ (12%) :
Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
Phí đăng kí biển số:
Phí đăng kiểm:
Tổng cộng:
Facebook volkswagen-hanoi.com.vn Zalo volkswagen-hanoi.com.vn 0961268555
popup

Số lượng:

Tổng tiền: