Tại thị trường Việt Nam, Volkswagen Golf được nhập khẩu và phân phối chính hãng với 6 phiên bản bảo gồm : Volkswagen Golf 2.0 TSI R, Golf 2.0 TSI GTI Performance, Golf 2.0 TSI GTI Lite và Golf 1.5 eTsi life, Golf 1.5 style,Golf 1.5 R-line.tuỳ từng phiên bản sẽ được trang bị nhưng động cơ và option khác nhau.
An toàn và hỗ trợ người lái được trang bị trên xe Golf:
- Phanh tự động khẩn cấp AEB
- Phát hiện người đi bộ
- Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng , giới hạn tốc độ
- Cảnh báo điểm mù
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (tuỳ từng phiên bản)
- Hỗ trợ đỗ xe Park Assist
- Cảm biến tránh va chạm đỗ xe phía trước và phía sau
- Hệ thống cảnh báo và can thiệp tiền va chạm (tuỳ từng phiên bản)
- Hệ thống cảnh báo tập trung cho người lái
- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
- Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
- Hê thống phân bổ lực phanh điện tử (EBD)
- Hệ thống cân bằng điện tử (ESC)
- Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TCS)
- Hệ thống khoá vi sai điện tử (XDS)
- Cảnh báo áp suất lốp (TPSM)
- Đèn báo phanh khẩn cấp
- Camera lùi
- Khoá cửa tự động khi xe chạy
Thông số kỹ thuật xe Volkswagen Golf TSI
| Thông số kỹ thuật |
2.0 TSI GTI Lite |
2.0 TSI GTI Performance |
2.0 TSI R |
| Loại động cơ |
2.0 TSI Turbo tăng áp và phun nhiêu liệu trực tiếp. |
2.0 TSI Turbo tăng áp và phun nhiêu liệu trực tiếp. |
2.0 TSI Turbo tăng áp và phun nhiêu liệu trực tiếp. |
| Hộp số |
Tự động 7 cấp ly hợp kép DSG |
Tự động 7 cấp ly hợp kép DSG |
Tự động 7 cấp ly hợp kép DSG |
| Dung tich xi lanh(cc) |
1.984 |
1.984 |
1.984 |
| Công suất cực đại |
242hp (5000 - 6500)(180KW) |
242hp (5000 - 6500)(180KW) |
315hp (5000 - 6500)(235KW) |
| Momen xoắn cực đại |
370(1600 - 4300) Nm/rpm |
370(1600 - 4300) Nm/rpm |
420(2000 - 5600) Nm/rpm |
| Tốc độ tối đa |
250 (km/h) |
250 (km/h) |
250 (km/h) |
| Tăng tốc từ 0-100km |
6,3 giây |
6,3 giây |
4,8 giây |
| Tiêu chuẩn khí thải |
Euro 6 |
Euro 6 |
Euro 6 |
| Số chỗ ngồi |
05 |
05 |
05 |
| Kích thước Dài x Rộng x Cao |
4287 x 1789 x 1478 (mm) |
4287 x 1789 x 1478 (mm) |
4290 x 1789 x 1458 (mm) |
| Chiều dài cơ sở |
2627 (mm) |
2627 (mm) |
2628 (mm) |
| Mâm đúc hợp kim |
18" kiểu Richmond |
19" kiểu Adelaide mầu đen, phay bề mặt |
19" kiểu Estroril mầu đen, phay bề mặt |
| Lốp xe |
225/40R18 |
235/35R19 |
235/35R19 |
| Dung tích khoang hành lý |
380 - 1237 (khi gập lưng ghế) |
380 - 1237 (khi gập lưng ghế) |
380 - 1237 (khi gập lưng ghế) |
| Trọng lượng không tải |
1451 (kg) |
1451 (kg) |
1451 (kg) |
| Truyền Động |
Cầu trước |
Cầu trước |
4 bánh toàn thời gian 4Motion |
| Khoá vi sai |
khoá vi sai cầu trước |
khoá vi sai cầu trước |
khoá vi sai điện tử XDS |
| Hệ thống treo trước |
Hệ thông treo độc lập Mc Pherson |
Hệ thông treo độc lập Mc Pherson |
Hệ thông treo độc lập Mc Pherson |
| Hệ thống treo sau |
Liên kết đa điểm có thanh ổn định |
Liên kết đa điểm có thanh ổn định |
Liên kết đa điểm có thanh ổn định |
| Hệ thống phanh trước/sau |
Đĩa |
Đĩa |
Đĩa |
| Hệ thống phanh hiệu suất cao |
Cụm phanh GTI sơn mầu đỏ |
Cụm phanh GTI sơn mầu đỏ |
Cụm Ohanh R sơn mầu xanh |
| Hệ thống lái |
Trợ lực lái điện, thay đổi theo góc lái |
Trợ lực lái điện, thay đổi theo góc lái |
Trợ lực lái điện, thay đổi theo góc lái |
| |
|
|
|
| |
|
|
|
| |
|
|
|
| |
|
|
|
| |
|
|
|
| |
|
|
|
| |
|
|
|
| |
|
|
|
| |
|
|
|
| |
|
|
|
| Thông số kỹ thuật |
1.5 eTsi Life |
1.5 eTsi Style |
1.5 eTsi R-line |
| Loại động cơ |
1.5 ETsi - Mid Hybrid |
1.5 ETsi - Mid Hybrid. |
1.5 ETsi - Mid Hybrid |
| Hộp số |
Tự động 7 cấp ly hợp kép DSG |
Tự động 7 cấp ly hợp kép DSG |
Tự động 7 cấp ly hợp kép DSG |
| Dung tich xi lanh(cc) |
1.498 |
1.498 |
1.498 |
| Công suất cực đại |
148hp (5000 - 6500) |
148hp (5000 - 6500) |
148hp (5000 - 6500) |
| Momen xoắn cực đại |
250(1500 - 3500) Nm/rpm |
250(1500 - 3500) Nm/rpm |
250(1500 - 3500) Nm/rpm |
| Tốc độ tối đa |
224 (km/h) |
224 (km/h) |
224 (km/h) |
| Tăng tốc từ 0-100km |
8,5 giây |
8,5 giây |
8,5 giây |
| Tiêu chuẩn khí thải |
Euro 6 |
Euro 6 |
Euro 6 |
| Số chỗ ngồi |
05 |
05 |
05 |
| Kích thước Dài x Rộng x Cao |
4286 x 1789 x 1491 (mm) |
4286 x 1789 x 1491 (mm) |
4286 x 1789 x 1491 (mm) |
| Chiều dài cơ sở |
2619 (mm) |
2619 (mm) |
2619 (mm) |
| Mâm đúc hợp kim |
17" kiểu Ventura |
18" kiểu Dallas |
18" kiểu Begamo |
| Lốp xe |
225/45R17 |
225/40R18 |
235/40R18 |
| Dung tích khoang hành lý |
380 - 1237 (khi gập lưng ghế) |
380 - 1237 (khi gập lưng ghế) |
380 - 1237 (khi gập lưng ghế) |
| Trọng lượng không tải |
1351 (kg) |
1351 (kg) |
1351 (kg) |
| Truyền Động |
Cầu trước |
Cầu trước |
Cầu trước |
| Khoá vi sai |
khoá vi sai điện tử XDS |
khoá vi sai điện tử XDS |
khoá vi sai điện tử XDS |
| Hệ thống treo trước |
Hệ thông treo độc lập Mc Pherson |
Hệ thông treo độc lập Mc Pherson |
Hệ thông treo độc lập Mc Pherson |
| Hệ thống treo sau |
Liên kết đa điểm có thanh ổn định |
Liên kết đa điểm có thanh ổn định |
Liên kết đa điểm có thanh ổn định |
| Hệ thống phanh trước/sau |
Đĩa |
Đĩa |
Đĩa |
| Hệ thống lái |
Trợ lực lái điện, thay đổi theo góc lái |
Trợ lực lái điện, thay đổi theo góc lái |
Trợ lực lái điện, thay đổi theo góc lái |
| Dung tích thùng nhiên liệu |
50 (Lit) |
50 (Lit) |
50 (Lit) |
| Tiêu hao nhiên liệu, đường ngoài đô thị |
4,6 Lit/100km |
4,6 Lit/100km |
4,6 Lit/100km |
| Tiêu hao nhiên liệu,trong đô thị |
6,82 Lit/100km |
6,82 Lit/100km |
6,82 Lit/100km |
| Tiêu hao nhiên liệu trong đường hỗn hợp |
5,4 Lit/100km |
5,4 Lit/100km |
5,4 Lit/100km |
| |
|
|
|
| |
|
|
|
| |
|
|
|
| |
|
|
|
| |
|
|
|
| |
|
|
|